Reiten nghĩa tiếng Việt là việc cưỡi ngựa
Reiten còn có các bản dịch khác là
Phi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi, đi xe, điều khiển (ngựa)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
việc cưỡi ngựa