Reinheit (f)(nur Sg) nghĩa tiếng Việt là
Tinh khiết
Reinheit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reinheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reinheit