Diễn Giải
trong sạch nghĩa tiếng Đức là
Reinheit
(f)
trong sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Reinheit
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reinheit: trong sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reinheit