Regenschauer nghĩa tiếng Việt là Cơn mưa nhỏ
Regenschauer còn có các bản dịch khác là
Mưa rào, trận mưa rào, cơn mưa rào, cơn mưa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Regenschauer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Regenschauer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cơn mưa nhỏ