Rechtfertigung nghĩa tiếng Việt là sự biện hộ
Rechtfertigung còn có các bản dịch khác là
Sự biện minh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rechtfertigung
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự biện hộ