Real estate appraiser nghĩa tiếng Việt là định giá bất động sản
Real estate appraiser phiên âm IPA là /riːl ɪˈsteɪt əˈpreɪzər/
Real estate appraiser còn có các bản dịch khác là
Thẩm định viên bất động sản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Real estate appraiser
Mở Rộng