Ranger nghĩa tiếng Việt là người duyệt binh
Ranger còn có các bản dịch khác là
Người bảo vệ, người tuần tra, người tuần tra rừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ranger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ranger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người duyệt binh