Răng rắc nghĩa tiếng Anh là crackle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crackle: Răng rắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crackle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Răng rắc