Raffinat nghĩa tiếng Việt là chất tinh luyện
Raffinat còn có các bản dịch khác là
Tinh tế, sản phẩm tinh chế, chất tinh chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Raffinat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Raffinat