Quyết định đã gây ra sự phẫn nộ rộng rãi. nghĩa tiếng Đức là Die Entscheidung löste weit verbreitete Empörung aus.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Entscheidung löste weit verbreitete Empörung aus.: Quyết định đã gây ra sự phẫn nộ rộng rãi.
Mở Rộng