Quittung (f) nghĩa tiếng Việt là
Hóa đơn
Quittung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Quittung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hóa đơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Quittung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Quittung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Quittung