biên lai nghĩa tiếng Đức là
Quittung
(f)
biên lai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Quittung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biên lai
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Quittung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Quittung: biên lai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Quittung