Quay tròn nghĩa tiếng Anh là
rotate
/rəʊˈteɪt/
(v)
Quay tròn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotate
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quay tròn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rotate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotate: Quay tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotate