Quay quanh nghĩa tiếng Đức là im Umlauf
Quay quanh còn có các bản dịch khác là
umkreisen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan im Umlauf: Quay quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
im Umlauf