Quartiere nghĩa tiếng Việt là khu trú ngụ
Quartiere còn có các bản dịch khác là
Chỗ ở, khu nhà ở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Quartiere
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Quartiere
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khu trú ngụ