Quặng sắt nghĩa tiếng Anh là iron ore
/ˈaɪ.ən ɔːr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan iron ore: Quặng sắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
iron ore
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Quặng sắt