Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Quảng cáo di động
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Quảng cáo di động
Mobile-Werbung
(f)
Diễn Giải
Quảng cáo di động
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Mobile-Werbung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Mobile-Werbung
:
Quảng cáo di động
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mobile-Werbung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quảng cáo di động
Bản dịch liên quan
Quảng cáo di động
Mục đích quảng cáo
Werbeziel
(n)(-e)
giai điệu quảng cáo
Jingle
(m)
Chiến dịch quảng cáo
Werbekampagne
(f)
điệu nhạc quảng cáo
Jingle
(der)
Thông điệp quảng cáo
Werbebotschaft
(f)(-en)
Đại diện bán quảng cáo
Vertriebsmitarbeiter für Werbung
Chiến dịch quảng cáo trực tuyến
Online-Werbekampagne
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout