Quản trị viên cơ sở dữ liệu y tế nghĩa tiếng Anh là Healthcare Database Administrator
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Healthcare Database Administrator: Quản trị viên cơ sở dữ liệu y tế
Mở Rộng