Quan sát nghĩa tiếng Anh là
survey
/səˈveɪ/
(n)
Quan sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của survey
Nghe phát âm giọng Mỹ của survey
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quan sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của survey
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan survey: Quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
survey