Quản lý thời gian nghĩa tiếng Đức là Zeitmanagement
Quản lý thời gian còn có các bản dịch khác là
das Zeitmanagement
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeitmanagement: Quản lý thời gian
Mở Rộng