Quản lý sân bay giám sát các hoạt động hàng ngày v... nghĩa tiếng Đức là Flughafenmanagement überwacht den täglichen Betrieb und die Planung.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flughafenmanagement überwacht den täglichen Betrieb und die Planung.: Quản lý sân bay giám sát các hoạt động hàng ngày v...
Mở Rộng