Quần lót nghĩa tiếng Đức là Unterhose
Quần lót còn có các bản dịch khác là
Knicker, Unterhosen, Unterwäsche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterhose: Quần lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterhose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quần lót