Quần áo nghĩa tiếng Anh là
costume
/ˈkɒstjuːm/
(n)
Quần áo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của costume
Nghe phát âm giọng Mỹ của costume
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quần áo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của costume
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan costume: Quần áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
costume