Quần áo nghĩa tiếng Đức là
Klamotte
(f)(-n)
Quần áo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Klamotte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quần áo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klamotte: Quần áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klamotte