QA Analyst nghĩa tiếng Việt là Chuyên viên phân tích đảm bảo chất lượng
QA Analyst còn có các bản dịch khác là
Nhà phân tích kiểm tra chất lượng, chuyên viên phân tích chất lượng, nhà phân tích qa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan QA Analyst
Mở Rộng