Prüfstelle nghĩa tiếng Việt là trạm kiểm soát
Prüfstelle còn có các bản dịch khác là
điểm kiểm tra, chỗ kiểm tra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prüfstelle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prüfstelle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trạm kiểm soát