Projektleiter für erneuerbare Energie-Infrastruktu... nghĩa tiếng Việt là Trưởng phòng dự án cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Projektleiter für erneuerbare Energie-Infrastruktu...
Mở Rộng