Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Projektleiter für Schulbau
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Projektleiter für Schulbau
Trưởng phòng dự án xây dựng trường học
Diễn Giải
Projektleiter für Schulbau
dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
Trưởng phòng dự án xây dựng trường học
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Projektleiter für Schulbau
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Projektleiter für Schulbau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trưởng phòng dự án xây dựng trường học
Bản dịch liên quan
Projektleiter für Schulbau
Projektleiter für Bahnbau
Trưởng phòng dự án xây dựng đường sắt
Projektleiter für Hotelbau
Trưởng phòng dự án xây dựng khách sạn
Projektleiter für Tunnelbau
Trưởng phòng dự án xây dựng đường hầm
Projektleiter für Niedrigbau
Trưởng phòng dự án xây dựng nhà thấp tầng
Projektleiter für Stadionbau
Trưởng phòng dự án xây dựng sân vận động
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout