Primogenitur nghĩa tiếng Việt là Quyền lợi thừa hưởng gia tài của người con trai trưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Primogenitur
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Primogenitur