Preiserhöhung nghĩa tiếng Việt là Tăng giá
Preiserhöhung còn có các bản dịch khác là
Lên giá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Preiserhöhung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Preiserhöhung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tăng giá