Pipeline nghĩa tiếng Việt là đường ống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pipeline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pipeline
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đường ống