Pianist nghĩa tiếng Việt là người chơi piano
Pianist còn có các bản dịch khác là
Nghệ sĩ piano, người chơi dương cầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pianist
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pianist
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người chơi piano