Phụ tá nghĩa tiếng Anh là abetter
/əˈbɛtər/
Phụ tá còn có các bản dịch khác là
adjutant, help out, helpmate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abetter: Phụ tá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abetter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phụ tá