Phủ lớp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beschichtend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phủ lớp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beschichtend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschichtend: Phủ lớp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschichtend