laminieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
phủ lớp
laminieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của laminieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phủ lớp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của laminieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laminieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laminieren