Diễn Giải
Phủ nghĩa tiếng Đức là
bedecken
(Vt)(hat)(untr)
Phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedecken
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedecken: Phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedecken