besprengt (v) nghĩa tiếng Việt là
phủ
besprengt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của besprengt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của besprengt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besprengt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besprengt