Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Phong cách sống
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Phong cách sống
Lebensstil
(m)(-e)
Diễn Giải
Phong cách sống
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Lebensstil
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Lebensstil
:
Phong cách sống
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lebensstil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phong cách sống
Bản dịch liên quan
Phong cách sống
phong cách
Schwung
(m)
phong cách
stylen
(v)(Present tense)
phong cách
üppig
phong cách
Modi
(der)
phong cách
cool
(adj)
Phong cách
Stil
(m)(-e)
phong cách
funky
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout