Phó mát tươi. nghĩa tiếng Anh là jabberwocky
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jabberwocky: Phó mát tươi.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jabberwocky
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phó mát tươi.