Phía đằng xa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Entfernung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Entfernung: Phía đằng xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Entfernung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phía đằng xa