Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Phát triển tài năng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Phát triển tài năng
Talententfaltung
(f)
Dịch Việt sang Đức
Phát triển tài năng
nghĩa tiếng Đức là
Talententfaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Talententfaltung
:
Phát triển tài năng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Talententfaltung
Bản dịch liên quan
Phát triển tài năng
có thể tồn tại và phát triển một cách hiệu quả
lebensfähig
Trợ lý tài trợ phát triển
Koordinator für Entwicklungsförderung
Giám đốc tài trợ phát triển
Leiter für Entwicklungsförderung
Trưởng phòng tài trợ phát triển
Manager für Entwicklungsförderung
Nhà phân tích phát triển tài sản
Der Analyst für Immobilienentwicklung
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout