Phát hiện lại nghĩa tiếng Đức là wiederentdecken
Phát hiện lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederentdecken: Phát hiện lại
Mở Rộng