Phân tích chi phí cây trồng nghĩa tiếng Đức là Kostenanalyst für landwirtschaftliche Erzeugnisse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kostenanalyst für landwirtschaftliche Erzeugnisse: Phân tích chi phí cây trồng
Mở Rộng