Phần phụ thêm nghĩa tiếng Anh là addendum
/əˈdɛndəm/
Phần phụ thêm còn có các bản dịch khác là
inset, supplement, inclosure, endorsement, enclosure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan addendum: Phần phụ thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
addendum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phần phụ thêm