Phấn phủ nghĩa tiếng Anh là Face powder
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Face powder: Phấn phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Face powder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phấn phủ