Phàn nàn nghĩa tiếng Anh là
rail
/reɪl/
(n)(v)
Phàn nàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rail
Nghe phát âm giọng Mỹ của rail
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phàn nàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rail
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rail: Phàn nàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rail