complaining (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
phàn nàn
complaining phiên âm IPA là /kəmˈpleɪnɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của complaining
Nghe phát âm giọng Mỹ của complaining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phàn nàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của complaining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan complaining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
complaining