Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Phần đơn hàng chưa thực hiện được
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Phần đơn hàng chưa thực hiện được
leeway
(n)
Dịch Việt sang Anh
Phần đơn hàng chưa thực hiện được
nghĩa tiếng Anh là
leeway
/ˈliːweɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
leeway
:
Phần đơn hàng chưa thực hiện được
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leeway
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phần đơn hàng chưa thực hiện được
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout