Phản đối nghĩa tiếng Đức là gegen jdn sich wenden
Phản đối còn có các bản dịch khác là
anfechten, widersprochen, sich widersetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegen jdn sich wenden: Phản đối
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phản đối