Pfründe nghĩa tiếng Việt là Tiền ngân sách
Pfründe còn có các bản dịch khác là
Tiền của, tiền lãnh thổ, quyền lợi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pfründe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pfründe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiền ngân sách